Có 2 kết quả:

隐忧 yǐn yōu ㄧㄣˇ ㄧㄡ隱憂 yǐn yōu ㄧㄣˇ ㄧㄡ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) secret concern
(2) private worry

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) secret concern
(2) private worry

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0